Thực đơn
Tỉnh_của_Hà_Lan Danh sách 12 tỉnh của Hà LanCờ | Tỉnh | Dân số | Diện tích (đất+nước) | Diện tích (đất) | Mật độ dân số | Tỉnh lỵ | Thành phố đông dân nhất | Đô thị (2018) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Drenthe | 490.870 | 2.680,37 | 2.641,09 | 186 | Assen | Emmen | 12 | |
Flevoland | 387.698 | 2.412,30 | 1.417,50 | 274 | Lelystad | Almere | 6 | |
Friesland / Fryslân | 646.318 | 5.748,74 | 3.341,70 | 193 | Leeuwarden | Leeuwarden | 20 | |
Gelderland | 1.999.135 | 5.136,51 | 4.971,76 | 402 | Arnhem | Nijmegen | 53 | |
Groningen | 577.081 | 2.960,03 | 2.333,28 | 247 | Groningen | Groningen | 20 | |
Limburg | 1.122.990 | 2.209,22 | 2.150,87 | 522 | Maastricht | Maastricht | 33 | |
Noord-Brabant (Bắc Brabant) | 2.444.435 | 5.081,76 | 4.916,49 | 497 | 's-Hertogenbosch | Eindhoven | 64 | |
Noord-Holland (Bắc Holland) | 2.668.197 | 4.091,76 | 2.671,03 | 999 | Haarlem | Amsterdam | 48 | |
Overijssel | 1.130.380 | 3.420,86 | 3.325,62 | 340 | Zwolle | Enschede | 25 | |
Utrecht | 1.220.324 | 1.449,12 | 1.385,02 | 881 | Utrecht | Utrecht | 26 | |
Zeeland | 381.477 | 2.933,89 | 1.787,13 | 213 | Middelburg | Terneuzen | 13 | |
Zuid-Holland (Nam Holland) | 3.502.595 | 3.418,50 | 2.814,69 | 1.244 | Den Haag | Rotterdam | 60 | |
Thực đơn
Tỉnh_của_Hà_Lan Danh sách 12 tỉnh của Hà LanLiên quan
Tỉnh Tỉnh (Pháp) Tỉnh thành Việt Nam Tỉnh bang và lãnh thổ của Canada Tỉnh ủy Bắc Giang Tỉnh của Nhật Bản Tỉnh (Việt Nam) Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân Tỉnh ủy Vĩnh Phúc Tỉnh hải ngoại và lãnh thổ hải ngoại thuộc PhápTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tỉnh_của_Hà_Lan